Stt | Chức năng | iQB 1.0 | iQB 2.0 | iQB 3.0 | iQB 4.0 | iQB 5.0 |
1. | Khởi tạo CSDL | | | | | |
2. | Font chữ hỗ trợ | Font 8-bit | Font 8-bit | Font 8-bit | Font 16-bit Unicode | Font 16-bit Unicode |
3. | Khởi tạo CSDL theo wizard tự động nhập kỹ năng và kiến thức của các môn học | - | - | các môn học THPT | toàn bộ môn học TH, THCS, THPT | toàn bộ từ TH, THCS, THPT |
4. | Nhập kỹ năng, ma trận kiến thức | | | | | hỗ trợ kéo |
5. | Nhập câu hỏi chính | | | | | |
6. | Nhập câu hỏi tạm thời | | | | | |
7. | Điều chỉnh, sửa trực tiếp thông tin câu hỏi bất kỳ trong CSDL | | | | | |
8. | Các dạng câu hỏi hỗ trợ của phần mềm | câu hỏi ngắn, dài, trắc nghiệm, tự luận | câu hỏi ngắn, dài, trắc nghiệm, tự luận | câu hỏi ngắn, dài, trắc nghiệm, tự luận | câu hỏi ngắn, dài, trắc nghiệm, tự luận | bổ sung thêm loại câu hỏi điền khuyết, cặp đôi |
9. | Nhập nhanh câu hỏi (Quick Input) | | | | | |
10. | Nhập câu hỏi chính thức từ Text Editor | - | - | - | | |
11. | Nhập câu hỏi tạm thời từ Text Editor | - | - | - | | |
12. | Nhập câu hỏi nhanh từ Text Editor | - | - | - | | |
13. | Chuyển nhập câu hỏi từ DOC File vào CSDL | - | - | chỉ câu hỏi trắc nghiệm | câu hỏi trắc nghiệm và tự luận | tất cả các dạng câu hỏi, trắc nghiệm, tự luận ngắn, dài, tự động nhận biết các dạng câu hỏi |
14. | In danh sách câu hỏi, chuyển ra DOC File | chỉ chuyển ra rtf file | chỉ chuyển ra rtf file | chuyển ra DOC file | in cả mã điều khiển câu hỏi khi chuyển nhập | in tất cả các dạng mã điều khiển |
15. | Kiểm tra lỗi logic câu hỏi | - | - | | | |
16. | Nhập mẫu đề kiểm tra | - | chỉ có kiểu tỉ lệ phần trăm kiến thức | bổ sung thêm kiểu sơ đồ Test | | |
17. | Kiểm tra khả năng sinh tự động đề từ mẫu đề kiểm tra kiểu sơ đồ Test | - | - | | bổ sung các lựa chọn kiểm tra | bổ sung các lựa chọn kiểm tra cho kiểu câu hỏi điền khuyết, cặp đôi |
18. | Kiểm tra khả năng sinh tự động đề từ mẫu đề kiểm tra kiểu tỉ lệ kiến thức | - | - | - | - | |
19. | Chức năng khởi tạo đề kiểm tra trực tiếp (không qua mẫu đề kiểm tra) | | | | | |
20. | Chức năng khởi tạo đề kiểm tra nhanh theo mẫu đề kiểm tra | - | | | | |
21. | Nhập và điều chỉnh nhóm câu hỏi của Test File | - | - | | | |
22. | Tự động sắp xếp và tạo nhóm câu hỏi cho đề kiểm tra | - | - | - | - | |
23. | Nhập trực tiếp một Test File | | | | | |
24. | Điều chỉnh, thay đổi thông tin chi tiết cho một Test File | | | | | |
25. | Điều chỉnh kỹ năng và phạm vi kiến thức của câu hỏi (chính thức và tạm thời) đã nhập trong CSDL | | | | | bổ sung tính năng kéo thả trong màn hình lệnh nhập ma trận kiến thức |
26. | Nhập mẫu đề kiểm tra | chỉ có mẫu đề loại tỷ lệ phần trăm kiến thức | | bổ sung thêm kiểu sơ đồ Test cho mẫu đề kiểm tra | | hỗ trợ hoàn toàn cho tất cả các loại câu hỏi |
27. | Mô hình nhóm mẫu đề kiểm tra | tuyến tính 1 chiều | tuyến tính 1 chiều | tuyến tính 1 chiều | tuyến tính 1 chiều | mô hình cây nhiều mức |
28. | Trộn và xáo trộn câu hỏi Test | | | bổ sung tính năng chỉ xáo trộn câu hỏi bên trong các nhóm câu hỏi | | hỗ trợ toàn bộ các loại câu hỏi |
29. | Số lượng câu hỏi được phép nhập trong CSDL | không hạn chế | không hạn chế | không hạn chế | không hạn chế | không hạn chế |
30. | Số lượng câu hỏi được phép khởi tạo trong một Test File | 200 | 200 | 200 | 200 | 200 |
31. | Số lượng đề kiểm tra được phép mở | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 |
32. | Xem đề kiểm tra | | | | | |
33. | In đề kiểm tra | | | bổ sung tính năng tự động căn chỉnh các đáp án khi in đề kiểm tra | | |
34. | Đánh giá và tìm kiếm câu hỏi trong CSDL | - | - | | | |
35. | Điều chỉnh nhóm câu hỏi theo ma trận kiến thức | - | - | | | |
36. | Xem thông tin Test File | | | | | |
37. | Xem và sửa thông tin Test File (không cho phép sửa nội dung câu hỏi của đề kiểm tra) | | | bổ sung thêm tính năng phân nhóm câu hỏi | | |
38. | Kiểm tra lỗi logic đề kiểm tra | - | | | | |
39. | Khởi tạo, sửa và nhập trực tiếp đề kiểm tra | | | bổ sung thêm tính năng chuyển nhập câu hỏi từ DOC file | bổ sung thêm tính năng chuyển nhập câu hỏi từ Text Editor | các tính năng chuyển nhập từ DOC file và từ Text Editor tự động nhận biết các loại câu hỏi |
40. | Tách, ghép đề kiểm tra | | | | | |
41. | Kiểm tra trực tuyến theo đề kiểm tra | | | | | |
42. | Các hình thức kiểm tra trực tuyến | chỉ có 1 hình thức: kiểm tra chuẩn | chỉ có 1 hình thức: kiểm tra chuẩn | bổ sung thêm hình thức kiểm tra nhanh | hỗ trợ 2 hình thức kiểm tra: chuẩn và nhanh | bổ sung thêm hình thức kiểm tra mở |
43. | Lệnh kiểm tra thử (kiến thức) | - | - | | | đổi tên thành kiểm tra kiến thức |
44. | Chức năng kiểm tra nhanh | - | - | | | - đưa vào như một lựa chọn của lệnh kiểm tra kiến thức |
45. | Skin cho màn hình Test Online | - | | | | |
46. | Ghi kết quả kiểm tra vào Log File | | | | | |
47. | Chấm bài kiểm tra trực tiếp | - | chỉ hỗ trợ câu hỏi trắc nghiệm với <=4 đáp án | chỉ hỗ trợ câu hỏi trắc nghiệm với <=4 đáp án | chỉ hỗ trợ câu hỏi trắc nghiệm với <=4 đáp án | hỗ trợ tổng quát cho tất cả các loại câu hỏi trắc nghiệm, điền khuyết, cặp đôi |
48. | Chức năng in mẫu chấm bài trắc nghiệm theo đề kiểm tra | - | - | - | - | |
49. | Import / Export Database | | | | | bổ sung thêm tính năng visual importing, dùng chuột kéo thả trên ma trận kiến thức |
50. | Quản trị người dùng | | | | | |
51. | Thống kê dữ liệu đầy đủ | | | | | |
52. | Sao lưu dữ liệu | | | | | |