1. CHECK (stay, accelerate, monitor, foil, win)
2. INVARIABLE (valueless, viable, genuine, flexible, simple)
3. RIBALD (genteel, attractive, serious, ethical, austere)
4. TOUCHY (obedient, fortunate, genial, sympathetic, durable)
5. TOTALITARIAN (democratic, fair, political, partial,conservative)
6. UNACCOUNTABLE (desirable, honest, potent, comprehensible,absolute)
7. WIDEN (prevent, compress, encase, hinder, terminate)
8. WORKABLE (atypical, amateurish, unfair, inconceivable,garrulous)
9. BRUTAL (civil, humane, patient, varying, happy)
10. PRODIGIOUS (tiny, tight, unproductive, inept, preposterous)
11. REMOTE (abstract, vital, related, astute, adjacent)
12. HYPOTHETICAL (academic, cagey, proven, punative,impressive)
13. IMM ATURE (old , mundane, wise, mellow, respected)
14. EARTHLY (ethereal, temporal, seasoned, sensual, natural)
15. DENIGRATE (acknowledge, welcome, enhance, eulogise, master)
16. PUSILLANIMOUS (bold, cold, pure, sweet, dry)
17. COMPOSED (divided, nervous, specific, problematic, unhappy)
18. ASSET (acquisition, tragedy, misfortune, burden, mistake)
19. INTRINSIC (elemental, useless, obscure, unnecessary, appended)
20. MUSICAL (discordant, loud, lyrical, verbal, euphonious)
Lời giải1. accelerate: hỗ trợ, thúc đẩy, gia tốc. Từ in hoa: Check: kìm lại
Các động từ còn lại: stay: ở lại, monitor: giám sát, foil: làm nền , win: chiến thắng
2. flexible: mềm dẻo, chuyển biến. Từ in hoa: invariable: không thể thay đổi.
Các từ còn lại: valueless: không giá trị., viable: có thể tồn tại, genuine: xác thực , simple: đơn giản
3. genteel: lễ độ, nhã nhặn. Từ in hoa: ribald: cục cằn, thô lỗ.
Các từ còn lại: attractive: hấp dẫn, serious: trầm trọng, ethical: đạo đức, austere: nghiêm khắc
4. genial: vui vẻ, thân ái. Từ in hoa: TOUCHY: cáu gắt, khó tính.
Các từ còn lại: obedient: dễ bảo, fortunate: may mắn, sympathetic: cảm thông, durable; bền vững
5. democratic: dân chủ. Từ in hoa: TOTALITARIAN: chuyên quyền. Hai từ này có nghĩa chính trị.
Các từ còn lại: fair: công bằng, political: chính trị, partial: một phần, conservative: bảo tồn.
6. comprehensible: lĩnh hội, nhận thức (tính từ). Từ in hoa: Unaccountable: không thể hiểu được.
Các từ còn lại: desirable: mong muốn, honest: trung thực, potent: hiệu lực, absolute: tuyệt đối.
7. compress: co lại, nén lại (động từ). Từ in hoa: widen: mở ra
Các từ còn lại: prevent: ngăn cản, encase: bọc lại, hinder: cản trở, terminate: chấm dứt.
8. inconceivable: không thể thực hiện được. Từ in hoa: workable: có thể làm được.
Các từ còn lại:atypical: không điển hình, amateurish: nghiệp dư, unfair: không công bằng, garrulous: ba hoa, nói nhiều
9. humane: Nhân tính. Từ in hoa Brutal: tàn bạo, phi nhân tính.
Các từ còn lại: civil: thường dân, patient: kiên nhẫn, varying: đa dạng, happy: hạnh phúc
10. tiny: Nhỏ bé. Từ in hoa: Prodigious: to lớn, phi thường
Các từ còn lại: tight: chặt, unproductive: không sinh lợi, inept: lạc lõng, preposterous: trái lẽ thường, lố bịch
11. adjacent: sát cạnh. Từ in hoa: Remote: xa xôi. Hai từ này trái nghĩa về khoảng cách
Các từ còn lại: abstract: trừu tượng, vital: quan trọng, related: liên quan, astute: sắc sảo, tinh khôn
12. proven: chứng minh. Từ in hoa: hypothetical: giả thuyết, mệnh đề, (được thừa nhận).
Các từ còn lại: academic: học vấn, cagey: khó gần, punitive: trừng phạt, trừng trị, impressive: ấn tượng.
13. mellow: chín (hoa quả). Từ in hoa: Immature: còn non, chưa chín (hoa quả)
Các từ còn lại: old: già, mundane: trần tục, wise: thông thái, respected: tôn trọng
14. ethereal: Thanh tao, cao xa. Từ in hoa: Earthly: trần tục.
Các từ còn lại: temporal: tạm thời, seasoned: có tính mùa vụ, sensual:tính cảm giác, natural: tự nhiên
15. eulogise: tán dương, ủng hộ. Từ in hoa: denigrate: cản trở, từ chối
Các từ còn lại: acknowledge: xác nhận, welcome: chào mừng, enhance: tăng cường, master: làm chủ
16. bold: dũng cảm, táo bạo. Từ in hoa: pusillanimous: nhát gan
Các từ còn lại: cold: lạnh, pure: thuần khiết, sweet: ngọt ngào. Dry: khô hạn
17. nervous: hồi hộp (tính từ). Từ in hoa: composed: tự tin, bình tĩnh (tính từ)
Các từ còn lại: divided: chia ra, specific: cụ thể, problematic: có tính vấn đề, khó khăn, unhappy: không hạnh phúc.
18. burden: gánh nặng. Từ in hoa: asset: tài sản, thừa hưởng, sở hữu.
Các từ còn lại:acquisiton: sự phán xét, tragedy: bi kịch, misfortune: không may, mistake: lỗi lầm, sai sót.
19. appended: thêm vào (bên ngoài). Từ in hoa: intrinsic: thực chất (bên trong).
Các từ khác: elemental: cơ bản, useless: vô giá trị, obscure: cản trở, unnecessary: không thiết thực.
20. discordant: chói tai, nghịch âm (thuộc về âm nhạc). Từ in hoa: musical: hợp tai
Các từ khác: loud: to lên, lyrical: trữ tình, verbal: bằng lời, enphonious: êm ái, thuận tai
School@net
|