1. wet, murky, cheerful, bright, still, happy
2. scarce, unwise, profuse, moral, ample, absent
3. contradict, continue, promote, intensify, quell, substantiate
4. fatuous, irrelevant, similar, therapeutic, contrary, rash
5. rigid, fluent, baroque, faltering, bare, effective
6. saturation, remuneration, tradition, reflection, salvation, perdition
7. eerie, hazardous, secure, active, restrained, sad
8. wise, foolproof, enlarged, wasteful, frugal, weak
9. candid, lucid, ignorant, angry, subtle, strong
10. sparse, gregarious, unsociable, graceful, weak, confused
11. litigate, allow, proffer, spread, proscribe, disagree
12. bob, rear, train, sail, bow, genuflect
13. important, rich, free, elevated, petty, perverse
14. neglected, brief, diplomatic, palpable, rude, devious
15. capture, absolve, captivate, diminish, hide, convict
16. climax, liking, zest, flavour, apathy, reluctance
17. trouble, turmoil, drivel, joy, passion, calm
18. elastic, severed, taut, level, slack, pliant
19. popinjay, neophyte, instructor, gambler, prize-fighter, aviator
20. humane, phlegmatic, erudite, solid, animated, healthy Lời giải1. murky: tối tăm, bright: sáng sủa
Các từ còn lại: wet: ướt, cheerful: chúc mừng , still:vẫn, happy: hạnh phúc
2. scarce: khan hiếm, profuse: thừa thãi
Các từ còn lại: unwise: không khôn ngoan, moral: đạo đức, ample: phong phú, absent: vắng mặt
3. contradict: mâu thuẫn, substantiate: chứng minh
Các từ còn lại: continue: liên tục, promote: khuyến mãi, intensify: tăng cường, quell:đàn áp
4. similar: tương tự, contrary: tương phản
Các từ còn lại: fatuous: ngốc nghếch, irrelevant: không liên quan, therapeutic: chữa bệnh, rash: va chạm
5. fluent: trôi chảy, faltering:ấp úng.
Các từ còn lại: rigid: cứng rắn, baroque: lố bịch, bare: trần trụi, effective: hiệu quả
6. salvation: cứu trợ, bảo vệ, perdition: diệt vong
Các từ còn lại: saturation: bão hòa, remuneration: sự đền đáp, tradition: cổ điển, reflection: phản chiếu,
7. hazardous: nguy hiểm, secure: an toàn
Các từ còn lại: eerie: thần bí, active: chủ động, restrained: kìm nén, sad: buồn bực
8. wasteful: lãng phí, frugal: tích kiệm
Các từ còn lại: wise: thông minh, foolproof: dễ hiểu, enlarged: mở rộng, weak: yếu ớt
9. candid: ngay thẳng, ngờ nghệch, subtle: khôn khéo, xảo quyệt
Các từ còn lại: ignorant: ngốc nghếch, lucid: minh bạch, ảngy: giận dữ, strong: mạnh mẽ
10. gregarious: bầy đàn, tập thể, unsociable: không có tính xã hội
Các từ còn lại: sparse: thưa thớt , graceful: tốt bung, weak: yếu ớt, confused: bối rối
11. allow: cho phép, proscribe: bài trừ, loại bỏ
Các từ còn lại: litigate: kiện, tranh chấp , proffer: mời, biếu, spread: trải rộng, disagree: không đồng ý
12. rear: đuôi , bow: mũi (tàu thuyền)
Các từ còn lại: bob: quả lắc, train: tàu hỏa, sail: thuyền buồn, genuflect: quỳ gối
13. important: quan trọng, petty: vụn vặt
Các từ còn lại: rich: giàu có, free: tự do, elevated: đánh giá, perverse: cáu kỉnh
14. diplomatic: học thức, rude: thô lỗ
Các tính từ còn lại: neglected: không chú ý đến, brief: ngắn gọn, palpable: rõ ràng, chắc chắn, devious: xa xôi, hẻo lánh
15. absolve: tha tội, convict: kết tội
Các động từ còn lại: capture: chụp lấy, captivate: quyến rũ, diminish: phân biệtm hide: che giấu
16. zest: đáng chú ý, thú vị, apathy: thờ ơ, không quan tâm
Các từ còn lại: climax: đỉnh cao:, liking: flavour: mùi vị, reluctance: miễn cưỡng
17. turmoil: rối loạn, calm: bình tĩnh
Các từ còn lại: trouble: rắc rối, drivel: lời nói vớ vẩn, joy: niềm vui, passion: đam mê
18. taut: căng, slack: lỏng.
Các từ còn lại: elastic: rộng lớn, severed: chia rã ; level: mức độ, pliant: dễ uốn nắn
19. neophyte: học việc, instructor: chuyên gia
Các từ còn lại: popinjay: kẻ khoe khoang , gambler: tay cờ bạc, prize-fighter: tay săn giải thưởng, aviator: phi công
20. phlegmatic: lạnh lùng, animated: nhiệt tình, sôi nổi
Các từ còn lại: humane: nhân tính, erudite: uyên bác, solid: cứng rắn, healthy: khỏe mạnh
School@net
|