Danh sách trường THPT và CDkey phần mềm TKB của các nhà trường tham gia Dự Án Phát Triển Giáo Dục THPT được cấp phần mềm hỗ trợ xếp thời khóa biểu TKB tại tỉnh Kiên Giang
14/07/2008
Mỗi trường tham gia dự án sẽ được cấp phần mềm và tài liệu đi kèm, đồng thời được cấp 01 CDKEY duy nhất dùng để cài đặt phần mềm TKB.
Dưới đây là danh sách trường THPT và CDkey phần mềm TKB của các nhà trường tại tỉnh Kiên Giang
STT | TT | Tỉnh /TP | Tên trường THPT | Địa chỉ | Serial Number | 317 | 1 | Kiên Giang | An Biên | huyện An Biên | ZEMXR - Q0UEZ - 3TWNY | 318 | 2 | Kiên Giang | Đông Thái | huyện An Biên | ZYH4B - JSXG5 - CR7GY | 319 | 3 | Kiên Giang | U Minh Thượng | huyện An Biên | ZH8KR - 2HT5Z - TRN0T | 320 | 4 | Kiên Giang | An Minh | huyện An Minh | ZXTXR - THARL - 8JYB9 | 321 | 5 | Kiên Giang | Nguyễn Văn Xiện | huyện An Minh | ZBCEW - T4U0C - RM400 | 322 | 6 | Kiên Giang | Châu Thành | huyện Châu Thành | ZYM4T - YZUVJ - L6TU6 | 323 | 7 | Kiên Giang | Giồng Riềng | huyện Giồng Riềng | Z892U - DHX62 - BRWBT | 324 | 8 | Kiên Giang | Long Thạnh | huyện Giồng Riềng | ZLJEZ - DG96M - S9YBF | 325 | 9 | Kiên Giang | Hòa Thuận | huyện Giồng Riềng | ZB6T2 - 68TUT - R67GT | 326 | 10 | Kiên Giang | Thạnh Lộc | huyện Giồng Riềng | Z96M5 - D5ADZ - XL31Q | 327 | 11 | Kiên Giang | Gò Quao | huyện Giồng Riềng | ZX82T - YSEC5 - SMQRT | 328 | 12 | Kiên Giang | Định An | huyện Giồng Riềng | ZYJMU - 7Z8HZ - N7WRQ | 329 | 13 | Kiên Giang | Hòn Đất | huyện Hòn Đất | ZLUMR - Q4T65 - KMVZ6 | 330 | 14 | Kiên Giang | Sóc Sơn | huyện Hòn Đất | ZXU28 - J0V92 - X5TG6 | 331 | 15 | Kiên Giang | Bình Sơn | huyện Hòn Đất | ZE66U - 6SKUQ - LM7G6 | 332 | 16 | Kiên Giang | Phan Thị Ràng | huyện Hòn Đất | ZZUEU - 9B8R5 - RW7NQ | 333 | 17 | Kiên Giang | Kiên Hải | huyện Kiên Hải | ZCMXR - 9BHGJ - BC3Q0 | 334 | 18 | Kiên Giang | Kiên Lương | huyện Kiên Lương | ZB8X5 - Q4ZU2 - CDA19 | 335 | 19 | Kiên Giang | Tân Khánh Hòa | huyện Kiên Lương | ZXJ2R - 2HNRL - 8X412 | 336 | 20 | Kiên Giang | Bán công Kiên Lương | huyện Kiên Lương | ZXT2J - QB8RX - JZ40D | 337 | 21 | Kiên Giang | Phú Quốc | huyện Phú Quốc | ZW6UU - Q498J - 872JD | 338 | 22 | Kiên Giang | An Thới | huyện Phú Quốc | ZZT15 - 2H6CA - RJE0D | 339 | 23 | Kiên Giang | Tân Hiệp | huyện Tân Hiệp | ZNZT5 - QSY7X - 3RYNT | 340 | 24 | Kiên Giang | Thạnh Đông | huyện Tân Hiệp | ZHZ2W - 649E6 - 0ZBNQ | 341 | 25 | Kiên Giang | Cây Dương | huyện Tân Hiệp | ZEMUK - Q5U0K - B7YQ2 | 342 | 26 | Kiên Giang | Bán công Tân Hiệp | huyện Tân Hiệp | Z86U5 - 00H92 - W6Y17 | 343 | 27 | Kiên Giang | Vĩnh Thuận | huyện Vĩnh Thuận | ZEMTK - 68Y60 - 1ZBJT | 344 | 28 | Kiên Giang | Vĩnh Bình Bắc | huyện Vĩnh Thuận | ZWUXU - QZHZC - KJE0Q | 345 | 29 | Kiên Giang | Hà Tiên | Thị xã Hà Tiên | ZNU23 - JFE0Z - 16WJJ | 346 | 30 | Kiên Giang | Nguyễn Trung Trực | TP Rạch Giá | ZCMTL - F4A9A - JTQZD | 347 | 31 | Kiên Giang | Chuyên Huỳnh Minh Đạt | TP Rạch Giá | ZUU2Q - F0KHF - LZ402 | 348 | 32 | Kiên Giang | Nguyễn Hùng Sơn | TP Rạch Giá | Z964C - JG8GZ - KLAB6 | 349 | 33 | Kiên Giang | Dân tộc nội trú Tỉnh Kiên Giang | TP Rạch Giá | ZHTE2 - TSURL - 3LV0D | 350 | 34 | Kiên Giang | Bán công Nguyễn Đình Chiểu | TP Rạch Giá | ZZMKR - Y4X6Z - 153BT | 351 | 35 | Kiên Giang | Dân lập Phó Cơ Điều | TP Rạch Giá | ZHC2C - T89CF - JBE1T |
|