STT | TT | Tỉnh /TP | Tên trường THPT | Địa chỉ | Serial Number |
352 | 1 | Kon Tum | Kon Tum | 04 Trần Phú, thị xã Kon Tum | ZAHKT - DNX8T - JMWR6 |
353 | 2 | Kon Tum | Chuyên Kon Tum | 38 Nguyễn Sinh Sắc, thị xã Kon Tum | ZZ6E3 - 7FKHK - LCT3T |
354 | 3 | Kon Tum | Lê Lợi | Phường Lê Lợi, thị xã Kon Tum | ZUZU3 - JBYGF - LRYN2 |
355 | 4 | Kon Tum | Bán công Duy Tân | 192 Đinh Công Tráng, thị xã Kon Tum | ZNZXJ - JBKDQ - SRNUQ |
356 | 5 | Kon Tum | Đắk Tô | Thị trấn Đắk Tô, huyện Đắk Tô | Z06EB - Y410K - WLNU2 |
357 | 6 | Kon Tum | Ngọc Hồi | Thị trấn Plei Kần, huyện Ngọc Hồi | ZE66U - 7GTZF - 2XNJT |
358 | 7 | Kon Tum | Dân tộc Nội trú tỉnh Kon Tum | 232 Phan Chu Trinh, thị xã Kon Tum | ZL9KB - 7H9HQ - 8D7BF |
359 | 8 | Kon Tum | Dân tộc Nội trú Đắk Hà | Thị trấn Đắk Hà, huyện Đắk Hà | ZCZE8 - YS6EX - SJENT |
360 | 9 | Kon Tum | Dân tộc Nội trú Đắk Tô | Thị trấn Đắk Tô, huyện Đắk Tô | ZB943 - Y5Z8T - TDZNY |
361 | 10 | Kon Tum | Dân tộc Nội trú Ngọc Hồi | Thị trấn Plei Kần, huyện Ngọc Hồi | ZATK5 - YS1GZ - LCZ19 |
362 | 11 | Kon Tum | Dân tộc Nội trú Đắk Glei | Thị trấn Đăk Glei, huyện Đắk Glei | Z862C - 00VGT - RLKQ7 |
363 | 12 | Kon Tum | Dân tộc Nội trú Kon Rẫy | Thị trấn Đăk Rờ We, huyện Kon Rẫy | ZXTER - T0VEA - C7E37 |
364 | 13 | Kon Tum | Dân tộc Nội trú Kon Plong | huyện Kon Plong | ZX9XC - JGZ06 - 1RTJD |
365 | 14 | Kon Tum | Dân tộc Nội trú Sa Thầy | Thị trấn Sa Thầy, huyện Sa Thầy | ZE92C - 98Y7M - C6NJ9 |