Danh sách trường THPT và CDkey phần mềm TKB của các nhà trường tham gia Dự Án Phát Triển Giáo Dục THPT được cấp phần mềm hỗ trợ xếp thời khóa biểu TKB tại tỉnh Sơn La
14/07/2008
Mỗi trường tham gia dự án sẽ được cấp phần mềm và tài liệu đi kèm, đồng thời được cấp 01 CDKEY duy nhất dùng để cài đặt phần mềm TKB.
Dưới đây là danh sách trường THPT và CDkey phần mềm TKB của các nhà trường tại tỉnh Sơn La
STT | TT | Tỉnh /TP | Tên trường THPT | Địa chỉ | Serial Number | 527 | 1 | Sơn La | Tô Hiệu | Thị xã Sơn La | ZUJXL - DS67L - 2XZ0F | 528 | 2 | Sơn La | Chiềng Sinh | Thị xã Sơn La | ZBTKC - YNU80 - J5VRT | 529 | 3 | Sơn La | Nguyễn Du | Thị xã Sơn La | ZHJEJ - Q4A9K - RMQNY | 530 | 4 | Sơn La | Dân tộc nội trú tỉnh Sơn La | Thị xã Sơn La | Z8MTW - 7H86C - SEENQ | 531 | 5 | Sơn La | Chuyên tỉnh Sơn La | Thị xã Sơn La | ZL9UT - QS1RJ - SZZJD | 532 | 6 | Sơn La | Mai Sơn | huyện Mai Sơn | ZCME5 - 703EL - 2E4QD | 533 | 7 | Sơn La | Chu Văn Thịnh | huyện Mai Sơn | ZUMX3 - JH9CJ - 1J30J | 534 | 8 | Sơn La | Cò Nòi | huyện Mai Sơn | ZW9E5 - JGZ9Q - NBZJ9 | 535 | 9 | Sơn La | Thuận Châu | huyện Thuận Châu | ZB91C - 75N8Q - CEVRT | 536 | 10 | Sơn La | Tông Lệnh | huyện Thuận Châu | ZCC25 - JS66J - WZ4JJ | 537 | 11 | Sơn La | Yên Châu | huyện Yên Châu | Z9MMU - DS9Z4 - 2TK1T | 538 | 12 | Sơn La | Mộc Ly | huyện Mộc Châu | ZRU4K - 70ERK - 3ZMZJ | 539 | 13 | Sơn La | Thảo Nguyên | huyện Mộc Châu | ZHL2R - QZHR2 - JC719 | 540 | 14 | Sơn La | Bắc Yên | huyện Bắc Yên | ZR6MR - 6G35Z - NR4NY | 541 | 15 | Sơn La | Phù Yên | huyện Phù Yên | Z8U2U - QBYRT - TLKBQ | 542 | 16 | Sơn La | Gia Phù | huyện Phù Yên | ZXU2R - QS6VQ - W53JY | 543 | 17 | Sơn La | Sông Mã | huyện Sông Mã | ZLUTC - J8E80 - 19ZGF | 544 | 18 | Sơn La | Chiềng Khương | huyện Sông Mã | ZZJ65 - D4V70 - KT4UD | 545 | 19 | Sơn La | Mường Lầm | huyện Sông Mã | ZXZ2K - QBYDQ - 2EWQY | 546 | 20 | Sơn La | Sốp Cộp | huyện Sốp Cộp | Z8J2U - DHNUC - BBZQ9 | 547 | 21 | Sơn La | Quỳnh Nhai | huyện Quỳnh Nhai | ZXCKU - 6BYZ4 - TT707 | 548 | 22 | Sơn La | Mường Giôn | huyện Quỳnh Nhai | ZHCEJ - T0X92 - KM4JT | 549 | 23 | Sơn La | Mường La | huyện Mường La | ZAM6Z - 68X5Q - T72G6 | 550 | 24 | Sơn La | Phiêng Khoài | huyện Yên Châu | Z8TKZ - 0SZ62 - KDAQD | 551 | 25 | Sơn La | Co Mạ | huyện Thuận Châu | ZH96C - YG804 - NCVJ6 | 552 | 26 | Sơn La | Mường Trai | huyện Mường La | ZRH43 - TF8UM - NXVQ7 | 553 | 27 | Sơn La | Tân Lập | huyện Mộc Châu | ZXM45 - JSZ9L - CM2GT | 554 | 28 | Sơn La | Chiềng Ve | huyện Mộc Châu | ZE9E3 - Q490K - KRVN9 | 555 | 29 | Sơn La | Mộc Hạ | huyện Mộc Châu | ZEZEB - J5X65 - 16K0T |
|