STT |
Nội dung |
Hỗ trợ |
|
|
|
Chương 1: Ôn tập
và bổ sung về phân số. Giải toán liên quan đến tỉ lệ. Bảng đơn vị đo diện tích |
|
|
|
326 |
Ôn
tập: Khái niệm về phân số |
|
|
|
|
327 |
Ôn tập: Tính chất
cơ bản của phân số |
|
|
|
|
328 |
Ôn tập: So sánh
hai phân số |
|
|
|
|
329 |
Phân số thập phân |
|
|
|
|
330 |
Ôn tập: Phép cộng
và phép trừ hai phân số |
|
|
|
|
331 |
Ôn tập: Phép nhân
và phép chia hai phân số |
|
|
|
|
332 |
Hỗn số |
|
|
|
|
333 |
Ôn tập về giải
toán |
|
|
|
|
334 |
Ôn tập và bổ sung
về giải toán |
|
|
|
|
335 |
Ôn tập: Bảng đơn
vị đo độ dài |
|
|
|
|
336 |
Ôn tập: Bảng đơn
vị đo khối lượng |
|
|
|
|
337 |
Đề-ca-mét vuông,
héc-tô-mét vuông |
|
|
|
|
338 |
Mi-li-mét vuông.
Bảng đơn vị đo diện tích |
|
|
|
|
339 |
Héc-ta |
|
|
|
|
Chương 2: Số thập
phân. Các phép tính với số thập phân |
|
|
|
I. Số thập phân |
|
|
|
|
340 |
Khái niệm số thập
phân |
|
|
|
|
341 |
Hàng của số thập
phân. Đọc và viết số thập phân |
|
|
|
|
342 |
Số thập phân bằng
nhau |
|
|
|
|
343 |
So sánh số thập
phân |
|
|
|
|
344 |
Viết các số đo độ
dài dưới dạng số thập phân |
|
|
|
|
345 |
Viết các số đo
khối lượng dưới dạng số thập phân |
|
|
|
|
346 |
Viết các số đo
diện tích dưới dạng số thập phân |
|
|
|
|
II. Các phép tính
với số thập phân |
|
|
|
|
|
1. Phép cộng: |
|
|
|
|
347 |
Cộng hai số thập
phân |
|
|
|
|
348 |
Tổng nhiều số thập
phân |
|
|
|
|
|
2. Phép trừ: |
|
|
|
|
349 |
Trừ hai số thập
phân |
|
|
|
|
|
3. Phép nhân:
|
|
|
|
|
350 |
Nhân một số thập
phân với một số tự nhiên |
|
|
|
|
351 |
Nhân một số thập
phân với 10, 100, 1000 |
|
|
|
|
352 |
Nhân một số thập
phân với một số thập phân |
|
|
|
|
|
4. Phép chia: |
|
|
|
|
353 |
Chia một số thập
phân cho một số tự nhiên |
|
|
|
|
354 |
Chia một số thập
phân cho 10, 100, 1000.. |
|
|
|
|
355 |
Chia một số tự
nhiên cho một số tự nhiên mà thương tìm được là một số thập phân |
|
|
|
|
356 |
Chia một số tự
nhiên cho một số thập phân |
|
|
|
|
357 |
Chia một số thập
phân cho một số thập phân |
|
|
|
|
358 |
Tỉ số phần trăm |
|
|
|
|
359 |
Giải toán về tỉ số
phần trăm |
|
|
|
|
360 |
Giới thiệu giải
toán máy tính bỏ túi |
|
|
|
|
361 |
Sử dụng máy tính
bỏ túi để giải toán về tỉ số phần trăm |
|
|
|
|
Chương 3: Hình học |
|
|
|
362 |
Hình tam giác |
|
|
|
|
363 |
Diện tích hình tam
giác |
|
|
|
|
364 |
Hình thang |
|
|
|
|
365 |
Diện tích hình
thang |
|
|
|
|
366 |
Hình tròn. Đường
tròn |
|
|
|
|
367 |
Chu vi hình tròn |
|
|
|
|
368 |
Diện tích hình
tròn |
|
|
|
|
369 |
Giới thiệu biểu đồ
hình quạt |
|
|
|
|
370 |
Luyện tập về tính
diện tích |
|
|
|
|
371 |
Hình hộp chữ nhật,
hình lập phương |
|
|
|
|
372 |
Diện tích xung
quanh và diện tích toàn phần của hình hộp chữ nhật |
|
|
|
|
373 |
Diện tích xung
quanh và diện tích toàn phần của hình lập phương |
|
|
|
|
374 |
Thể tích của một
hình |
|
|
|
|
375 |
Xăng-ti-mét khối,
đề-xi-mét khối |
|
|
|
|
376 |
Mét khối |
|
|
|
|
377 |
Thể tích hình hộp
chữ nhật |
|
|
|
|
378 |
Thể tích hình lập
phương |
|
|
|
|
379 |
Giới thiệu hình
trụ. Giới thiệu hình cầu |
|
|
|
|
Chương 4: Số đo
thời gian. Toán chuyển động đều |
|
|
|
Số đo thời gian |
|
|
|
|
380 |
Bảng đơn vị đo
thời gian |
|
|
|
|
381 |
Cộng số đo thời
gian |
|
|
|
|
382 |
Trừ số đo thời
gian |
|
|
|
|
383 |
Nhân số đo thời
gian |
|
|
|
|
384 |
Chia số đo thời
gian |
|
|
|
|
Vận tốc, quãng
đường, thời gian |
|
|
|
|
385 |
Vận tốc |
|
|
|
|
386 |
Quãng đường |
|
|
|
|
387 |
Thời gian |
|
|
|
|
Chương 5: Ôn tập |
|
|
|
Ôn tập về số tự
nhiên, phân số, số thập phân, số đo đại lượng |
|
|
|
|
388 |
Ôn tập về số tự
nhiên |
|
|
|
|
389 |
Ôn tập về phân số |
|
|
|
|
390 |
Ôn tập về số thập
phân |
|
|
|
|
391 |
Ôn tập về đo độ
dài và đo khối lượng |
|
|
|
|
392 |
Ôn tập về đo diện
tích |
|
|
|
|
393 |
Ôn tập về đo thể
tích |
|
|
|
|
394 |
Ôn tập về đo diện
tích và đo thể tích |
|
|
|
|
395 |
Ôn tập về đo thời
gian |
|
|
|
|
Ôn tập về các phép
tính với các sô tự nhiên, phân số, số thập phân |
|
|
|
|
396 |
Phép cộng |
|
|
|
|
397 |
Phép trừ |
|
|
|
|
398 |
Phép nhân |
|
|
|
|
399 |
Phép chia |
|
|
|
|
400 |
Ôn tập về các phép
toán với số đo thời gian |
|
|
|
|
Ôn tập về hình học |
|
|
|
|
401 |
Ôn tập về tính chu
vi, diện tích một số hình |
|
|
|
|
Ôn tập về giải
toán |
|
|
|
|
402 |
Một số dạng toán
đặc biệt đã học |
|
|
|
|
403 |
Ôn tập về biểu đồ |
|