Danh sách trường THPT và CDkey phần mềm TKB của các nhà trường tham gia Dự Án Phát Triển Giáo Dục THPT được cấp phần mềm hỗ trợ xếp thời khóa biểu TKB tại tỉnh Hà Giang
14/07/2008
Mỗi trường tham gia dự án sẽ được cấp phần mềm và tài liệu đi kèm, đồng thời được cấp 01 CDKEY duy nhất dùng để cài đặt phần mềm TKB.
Dưới đây là danh sách trường THPT và CDkey phần mềm TKB của các nhà trường tại tỉnh Hà Giang
STT | TT | Tỉnh /TP | Tên trường THPT | Địa chỉ | Serial Number | 257 | 1 | Hà Giang | Quang Bình | huyện Quang Bình | Z96MK - QG1U6 - 86KBQ | 258 | 2 | Hà Giang | Xuân Giang | huyện Quang Bình | Z89X2 - 0N3HK - WZ41J | 259 | 3 | Hà Giang | Đồng Yên | huyện Bắc Quang | ZECTZ - 6G38Q - JC7UY | 260 | 4 | Hà Giang | Hùng An | huyện Bắc Quang | Z8CX2 - 9HH5C - 2EYBQ | 261 | 5 | Hà Giang | Liên Hiệp | huyện Bắc Quang | ZR8T8 - 6SZDA - X7WJD | 262 | 6 | Hà Giang | Việt Vinh | huyện Bắc Quang | ZW8KC - 7GTRJ - W6ZB0 | 263 | 7 | Hà Giang | Dân tộc nội trú cấp 2 - 3 Bắc Quang | huyện Bắc Quang | ZE82K - D4A6Z - 2E2JF | 264 | 8 | Hà Giang | Cấp 2 - 3 Tân Quang | huyện Bắc Quang | ZUH6B - 60884 - 0EM39 | 265 | 9 | Hà Giang | Thông Nguyên | huyện Hoàng Su Phì | ZB6MB - 60N95 - BJ319 | 266 | 10 | Hà Giang | Hoàng Su Phì | huyện Hoàng Su Phì | ZW6KU - DNEUF - TZW0T | 267 | 11 | Hà Giang | Xín Mần | huyện Xín Mần | ZZUKW - 2BHRZ - WJ7U9 | 268 | 12 | Hà Giang | Việt Lâm | huyện Vị Xuyên | Z0913 - F4Y0F - 3EAZT | 269 | 13 | Hà Giang | Vị Xuyên | huyện Vị Xuyên | Z0UKR - Q41U2 - W9ZB9 | 270 | 14 | Hà Giang | Cấp 2 - 3 Phương Tiến | huyện Vị Xuyên | ZZJUZ - 05XE2 - WMNGY | 271 | 15 | Hà Giang | Lê Hồng Phong | Thị xã Hà Giang | Z0T6T - 0ZX5J - RBTB2 | 272 | 16 | Hà Giang | Chuyên Hà Giang | Thị xã Hà Giang | ZH8M2 - 241RM - 29KUY | 273 | 17 | Hà Giang | Ngọc Hà | Thị xã Hà Giang | ZWME5 - 0BKCT - BLMBY | 274 | 18 | Hà Giang | Dân tộc nội trú tỉnh Hà Giang | Thị xã Hà Giang | ZYT2C - 0ST9C - 86KR7 | 275 | 19 | Hà Giang | Bắc Mê | huyện Bắc Mê | ZBLMR - JG67F - XBMQ0 | 276 | 20 | Hà Giang | Quản Bạ | huyện Quản Bạ | ZU6KW - 9HZHT - J7B1Q | 277 | 21 | Hà Giang | Yên Minh | huyện Yên Minh | ZHUT5 - 7ZTVX - 15T0D | 278 | 22 | Hà Giang | Dân tộc nội trú cấp 2 - 3 Yên Minh | huyện Yên Minh | ZAUX2 - Q4X9M - S9WN2 | 279 | 23 | Hà Giang | Đồng Văn | huyện Đồng Văn | ZHZXQ - 0S1DJ - RL409 | 280 | 24 | Hà Giang | Mèo Vạc | huyện Mèo Vạc | Z9M42 - QHV82 - JXVB7 |
|