Danh sách trường THPT và CDkey phần mềm TKB của các nhà trường tham gia Dự Án Phát Triển Giáo Dục THPT được cấp phần mềm hỗ trợ xếp thời khóa biểu TKB tại tỉnh Lào Cai
14/07/2008
Mỗi trường tham gia dự án sẽ được cấp phần mềm và tài liệu đi kèm, đồng thời được cấp 01 CDKEY duy nhất dùng để cài đặt phần mềm TKB.
Dưới đây là danh sách trường THPT và CDkey phần mềm TKB của các nhà trường tại tỉnh Lào Cai
STT | TT | Tỉnh /TP | Tên trường THPT | Địa chỉ | Serial Number | 395 | 1 | Lào Cai | Bát Xát | huyện Bát Xát | ZU6UC - 2G36A - 3WE19 | 396 | 2 | Lào Cai | Số 2 Bát Xát | huyện Bát Xát | ZXHB5 - Q4X54 - 0RZ12 | 397 | 3 | Lào Cai | Bắc Hà | huyện Bắc Hà | ZBT15 - YGYV4 - TCTRY | 398 | 4 | Lào Cai | Số 2 Bắc huyện Bắc Hà | huyện Bắc Hà | Z8CXQ - F8XHA - N5B3T | 399 | 5 | Lào Cai | Số 1 huyện Bảo Thắng | huyện Bảo Thắng | ZE6XL - Y4ZUT - RWWJD | 400 | 6 | Lào Cai | Số 2 huyện Bảo Thắng | huyện Bảo Thắng | ZZMUC - 2S9G5 - 0LE3Q | 401 | 7 | Lào Cai | Số 3 huyện Bảo Thắng | huyện Bảo Thắng | ZET28 - 7H3C2 - 0X410 | 402 | 8 | Lào Cai | Số 1 huyện Bảo Yên | huyện Bảo Yên | ZWUUT - 0HTRF - WM3JQ | 403 | 9 | Lào Cai | Số 2 huyện Bảo Yên | huyện Bảo Yên | Z9M63 - FGE6L - 2RAQ2 | 404 | 10 | Lào Cai | Số 3 huyện Bảo Yên | huyện Bảo Yên | ZZTM2 - TB986 - 1MWRQ | 405 | 11 | Lào Cai | Chuyên tỉnh Lào Cai | Tp. Lào Cai | ZNUEC - TBVU5 - SXBRY | 406 | 12 | Lào Cai | Dân tộc nội trú tỉnh Lào Cai | Tp. Lào Cai | Z08KU - 6F8E4 - 1CBUY | 407 | 13 | Lào Cai | Bán công số 1 Tp. Lào Cai | Tp. Lào Cai | Z9JBR - D0T8J - RJ3UT | 408 | 14 | Lào Cai | Bán công số 2 TP. Lào Cai | Tp. Lào Cai | Z9MT3 - 0F30Q - KMTNY | 409 | 15 | Lào Cai | Số 1 Tp. Lào Cai | Tp. Lào Cai | ZW8EC - Y038C - BLYJT | 410 | 16 | Lào Cai | Số 2 Tp. Lào Cai | Tp. Lào Cai | Z96E2 - YSX8K - 3WZN2 | 411 | 17 | Lào Cai | huyện Mường Khương | huyện Mường Khương | ZEUX5 - QS8ZM - 2XTBQ | 412 | 18 | Lào Cai | Số 2 Mường Khương | huyện Mường Khương | ZLMBR - JG1ZK - TMVGY | 413 | 19 | Lào Cai | huyện Sapa | huyện Sapa | ZCTXJ - 0G15F - L63N9 | 414 | 20 | Lào Cai | Số 2 huyện Sapa | huyện Sapa | ZECU5 - D0Y8L - JEYZ0 | 415 | 21 | Lào Cai | huyện Si Ma Cai | huyện Si Ma Cai | Z8JUU - 9Z385 - JLAQ2 | 416 | 22 | Lào Cai | Số 2 huyện Si Ma Cai | huyện Si Ma Cai | ZRU23 - 9HKG0 - NXZUF | 417 | 23 | Lào Cai | Số 1 huyện Văn Bàn | huyện Văn Bàn | ZCC4U - DG8GX - LJTJQ | 418 | 24 | Lào Cai | Số 2 huyện Văn Bàn | huyện Văn Bàn | ZC92J - 64ZRJ - CDWNY | 419 | 25 | Lào Cai | Số 3 huyện Văn Bàn | huyện Văn Bàn | ZWJ1B - 05YG5 - 2B2N9 |
|